Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 11-05-2021 - Cập nhật lúc 14:55 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 11-05-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 14:55 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 11-05-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,337 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,935 25,187 25,977
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 25,370 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 25,370 23,080
SeABank (SeABank) 25,184 25,334 25,944
Techcombank (Techcombank) 25,024 25,290 25,893
VPBank (VPBank) 25,043 25,257 25,892
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,014 25,267 26,030
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 0.00 25,336 26,160
Sacombank (Sacombank) 25,337 25,437 25,692

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 14:55 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021